Có 1 kết quả:

盟友 méng yǒu ㄇㄥˊ ㄧㄡˇ

1/1

méng yǒu ㄇㄥˊ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ally

Bình luận 0